Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家産
かさん
gia sản.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
資産家 しさんか
nhà tư sản.
財産家 ざいさんか
người giàu, người giàu có, nhà giàu
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
産業家畜 さんぎょーかちく
gia súc
家内産業 かないさんぎょう
tiểu thu công nghiệp
共産国家 きょうさんこっか
quốc gia cộng sản
「GIA SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích