産業家畜
さんぎょーかちく「SẢN NGHIỆP GIA SÚC」
Gia súc
Súc vật sống
産業家畜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業家畜
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
畜産 ちくさん
ngành chăn nuôi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
家畜 かちく
gia súc
家内産業 かないさんぎょう
tiểu thu công nghiệp
畜産物 ちくさんぶつ
sản phẩm chăn nuôi