家畜
かちく
「GIA SÚC」
☆ Danh từ
◆ Gia súc
乳
を
出
す
家畜
Gia súc cho sữa
殺
された
家畜
Gia súc bị giết mổ
◆ Súc sinh
家畜
に
有害
な
寄生虫
Kí sinh trùng có hại cho gia súc
◆ Súc vật.
家畜
の
皮膚
の
切
り
傷
に
産卵
する
Đẻ trứng vào vết thương trên da của động vật gia súc khác .

Đăng nhập để xem giải thích