家畜商
かちくしょう
「GIA SÚC THƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Người buôn bán gia súc
彼
は
家畜商
として、
毎週市場
に
出
かけて
牛
を
売買
している。
Anh ấy là một người buôn bán gia súc, hàng tuần đều đi đến chợ để mua bán bò.

Đăng nhập để xem giải thích
かちくしょう
「GIA SÚC THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích