Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家畜 かちく
gia súc
家畜化 かちくか
sự thuần hoá
家畜商 かちくしょう
người buôn bán gia súc
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
産業家畜 さんぎょーかちく
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc
家畜囲い かちくかこい
nơi quây gia súc