Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家畜伝染病予防法
法定伝染病 ほうていでんせんびょう
pháp định về bệnh truyền nhiễm; bệnh truyền nhiễm do pháp luật qui định
伝染病 でんせんびょう
bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
家畜 かちく
gia súc
病気を予防 びょうきをよぼう
phòng bị.
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm