家督相続
かとくそうぞく「GIA ĐỐC TƯƠNG TỤC」
☆ Danh từ
Quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
推定家督相続人
Người thừa kế chính thức
家督相続人
Người thừa kế .

Từ đồng nghĩa của 家督相続
noun
家督相続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家督相続
家督 かとく
Đứa con nối dõi tông đường
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
家相 かそう
sự ảnh hưởng của vị trí, hướng, cấu trúc...của ngôi nhà đối với vận mệnh của chủ nhà (theo bói toán)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相続権 そうぞくけん
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự