Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家紋の一覧
家紋 かもん
dấu ấn riêng của gia đình, dòng họ; gia văn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家の主 いっかのあるじ
người chủ gia đình
一家の長 いっかのちょう いっかのなが
cái đầu (của) một gia đình,họ