Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家資
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa
投資家 とうしか
Người đầu tư
資産家 しさんか
nhà tư sản.
資本家 しほんか
nhà tư bản.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
海外投資家 かいがいとうしか
người đầu tư hải ngoại
不在投資家 ふざいとうしか
absentee investor (e.g. in real estate)