Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家資分散法
分散投資 ぶんさんとうし
sự đầu tư phân tán
分散分析法 ぶんさんぶんせきほう
phân tích phương sai
資産三分法 しさんさんふんほー
phương pháp chia ba tài sản (tiền mặt, đất đai, cổ phiếu)
散家 サンチャ
non-dealer
時間分散投資 じかんぶんさんとーし
sự đầu tư phân tán theo thời gian
分散試験法 ぶんさんしけんほう
phương pháp kiểm thử phân tán
分散 ぶんさん
sự phân tán
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac