Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収容する
しゅうよう しゅうようする
chứa đựng
収容 しゅうよう
sự chứa
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
直接収容 ちょくせつしゅうよう
đường dây chuyên dụng (dịch vụ điện thoại)
収容療法 しゅーよーりょーほー
điều trị nội trú
収容能力 しゅうようのうりょく
sức chứa.
収容設備 しゅうようせつび
những sự thích ứng
「THU DUNG」
Đăng nhập để xem giải thích