Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宿口陽一
一宿 いっしゅく いちやどり
việc ờ trọ một đêm
一宿一飯 いっしゅくいっぱん
chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng
一口カツ ひとくちカツ
miếng cốt lết có kích thước vừa ăn