Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕営 ばくえい
trại lính; doanh trại; sự cắm trại
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
天幕 てんまく
màn; trại; lều
宿営地 しゅくえいち
trạm nghỉ (quân đội)
天幕造り てんまくづくり
dựng lều
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
テーブル用幕板 テーブルようまくいた
tấm che dưới bàn
天幕製造人 てんまくせいぞうにん てんまくせいぞうじん
người làm lều, người dựng lều