幕営
ばくえい「MẠC DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trại lính; doanh trại; sự cắm trại

Từ đồng nghĩa của 幕営
noun
Bảng chia động từ của 幕営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幕営する/ばくえいする |
Quá khứ (た) | 幕営した |
Phủ định (未然) | 幕営しない |
Lịch sự (丁寧) | 幕営します |
te (て) | 幕営して |
Khả năng (可能) | 幕営できる |
Thụ động (受身) | 幕営される |
Sai khiến (使役) | 幕営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幕営すられる |
Điều kiện (条件) | 幕営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幕営しろ |
Ý chí (意向) | 幕営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幕営するな |
幕営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幕営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
幕 まく
màn; rèm.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều