宿場
しゅくば「TÚC TRÀNG」
☆ Danh từ
Cho ở trọ thành phố

宿場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿場
宿場町 しゅくばまち
trạm nghỉ chân (thời Edo)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).