懐が寂しい
ふところがさびしい
☆ Cụm từ
Có một sự cung cấp thiếu (của) tiền

懐が寂しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐が寂しい
口が寂しい くちがさみしい
Buồn miệng
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
寂しがる さびしがる
để nhớ người nào đó (cái gì đó)
懐が淋しい ふところがさびしい
có một sự cung cấp thiếu (của) tiền
懐が深い ふところがふかい
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
懐が寒い ふところがさむい
rỗng túi; viêm màng túi; hết tiền; cháy túi
心寂しい うらさびしい こころさびしい
cô đơn, đơn độc
物寂しい ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ