Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寂光山
寂光 じゃっこう じゃくこう
paradise, nirvana
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
常寂光土 じょうじゃっこうど
một trong bốn loại đất do giáo phái tendai thuyết giảng
寂光浄土 じゃっこうじょうど
(đạo phật) thiên đường