寂滅
じゃくめつ「TỊCH DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rời khỏi trạng thái ham muốn trần tục và đi vào trạng thái giác ngộ
Niết bàn

Bảng chia động từ của 寂滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寂滅する/じゃくめつする |
Quá khứ (た) | 寂滅した |
Phủ định (未然) | 寂滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 寂滅します |
te (て) | 寂滅して |
Khả năng (可能) | 寂滅できる |
Thụ động (受身) | 寂滅される |
Sai khiến (使役) | 寂滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寂滅すられる |
Điều kiện (条件) | 寂滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寂滅しろ |
Ý chí (意向) | 寂滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寂滅するな |
寂滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寂滅
寂滅為楽 じゃくめついらく
Freedom from one's desires (Entry into Nirvana) is true bliss
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
寂々 せきせき じゃくじゃく さびさび
buồn, cô đơn, hoang vắng
寂寞 せきばく じゃくまく せきばく/じゃくまく
cô đơn、yên tĩnh đến cô đơn,
闃寂 げきせき げきじゃく
tĩnh lặng và hoang vắng