Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寂静寺
寂静 じゃくじょう せきせい
calmness of the heart, enlightenment
静寂 せいじゃく しじま せいせき
sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh
静寂な せいじゃくな
êm đềm.
静寂主義 せいじゃくしゅぎ
chủ nghĩa bí ẩn
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.