寄越す
よこす「KÍ VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chuyển đến; gửi đến; cử đi
ここに
誰
かを
寄越
して
下
さい。
Xin hãy cử ai đó đến đây. .

Bảng chia động từ của 寄越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄越す/よこすす |
Quá khứ (た) | 寄越した |
Phủ định (未然) | 寄越さない |
Lịch sự (丁寧) | 寄越します |
te (て) | 寄越して |
Khả năng (可能) | 寄越せる |
Thụ động (受身) | 寄越される |
Sai khiến (使役) | 寄越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄越す |
Điều kiện (条件) | 寄越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄越せ |
Ý chí (意向) | 寄越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄越すな |
寄越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄越す
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄す よす
mang đến gần, đặt gần, cho đến gần
越す こす
vượt qua; vượt quá
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄こす よこす
gửi cho, đưa cho
事寄す ことよす ことやどりきす
lấy cớ, lấy lí do