Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄せ手
よせて
đội quân tấn công
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
「KÍ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích