手繰り寄せる
たぐりよせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Lôi kéo, kéo vào, thu hút

Bảng chia động từ của 手繰り寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手繰り寄せる/たぐりよせるる |
Quá khứ (た) | 手繰り寄せた |
Phủ định (未然) | 手繰り寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 手繰り寄せます |
te (て) | 手繰り寄せて |
Khả năng (可能) | 手繰り寄せられる |
Thụ động (受身) | 手繰り寄せられる |
Sai khiến (使役) | 手繰り寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手繰り寄せられる |
Điều kiện (条件) | 手繰り寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手繰り寄せいろ |
Ý chí (意向) | 手繰り寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手繰り寄せるな |
手繰り寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手繰り寄せる
繰り寄せる くりよせる
ghé vào, tấp vào lề
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo
手繰る たぐる
dùng tay kéo về; lôi vào; kéo vào (dây thừng)
寄せ手 よせて
đội quân tấn công; quân địch tiến đánh
蹴手繰り けたぐり
kỹ thuật ngửa người ra và đá vào chân đối phương từ trong ra ngoài, đánh vào vai v.v., hoặc vỗ tay hạ gục về phía trước để giành chiến thắng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
取り寄せる とりよせる
giữ lại