寄り合い所帯
よりあいじょたい よりあいしょたい
☆ Danh từ
Những người sống cùng nhau; đoàn thủy thủ pha tạp

寄り合い所帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り合い所帯
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄り合い よりあい
cả hai đô vật tiếp cận nhau.
所帯 しょたい
gia sản; việc nhà; gia đình.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り合う よりあう
để tụ lại
掘り合う 掘り合う
khắc vào