寄り添う
よりそう「KÍ THIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Xích lại gần nhau hơn, âu yếm gần nhau

Bảng chia động từ của 寄り添う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄り添う/よりそうう |
Quá khứ (た) | 寄り添った |
Phủ định (未然) | 寄り添わない |
Lịch sự (丁寧) | 寄り添います |
te (て) | 寄り添って |
Khả năng (可能) | 寄り添える |
Thụ động (受身) | 寄り添われる |
Sai khiến (使役) | 寄り添わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄り添う |
Điều kiện (条件) | 寄り添えば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄り添え |
Ý chí (意向) | 寄り添おう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄り添うな |
寄り添う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り添う
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
添う そう
đi cùng; theo
寄り より
having a tendency towards, being close to
寄り合う よりあう
để tụ lại
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).