寄り集まる
よりあつまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tập hợp lại; tụ họp lại
グループ長
の
指導
で〜。
Tập hợp lại theo chỉ đạo của trưởng nhóm .

Từ đồng nghĩa của 寄り集まる
verb
Bảng chia động từ của 寄り集まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄り集まる/よりあつまるる |
Quá khứ (た) | 寄り集まった |
Phủ định (未然) | 寄り集まらない |
Lịch sự (丁寧) | 寄り集まります |
te (て) | 寄り集まって |
Khả năng (可能) | 寄り集まれる |
Thụ động (受身) | 寄り集まられる |
Sai khiến (使役) | 寄り集まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄り集まられる |
Điều kiện (条件) | 寄り集まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄り集まれ |
Ý chí (意向) | 寄り集まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄り集まるな |
寄り集まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り集まる
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄せ集める よせあつめる
đặt cùng nhau; để tụ lại; tập hợp; để quệt vào cùng nhau
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
集まり あつまり
sự thu thập; sự tập hợp lại.
集まる あつまる
dồn
寄せ集め よせあつめ
sự tụ tập; sự thu gom
走り寄る はしりよる
chạy tới