寄せ集め
よせあつめ「KÍ TẬP」
☆ Danh từ
Sự tụ tập; sự thu gom
〜の
チーム
Đội vận động viên góp nhặt từ nhiều nguồn .

Từ đồng nghĩa của 寄せ集め
noun
寄せ集め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄せ集め
寄せ集める よせあつめる
đặt cùng nhau; để tụ lại; tập hợp; để quệt vào cùng nhau
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集め あつめ
thu thập, lắp ráp
攻め寄せる せめよせる
Tấn công và tiếp cận gần kẻ thù
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄り集まる よりあつまる
tập hợp lại; tụ họp lại