寄生虫卵数算定
きせいちゅうらんすうさんてい
Tính toán số lượng trứng ký sinh trùng
寄生虫卵数算定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄生虫卵数算定
寄生虫 きせいちゅう
giun
寄生虫量 きせいちゅうりょう
tải lượng ký sinh trùng
寄生虫症 きせいちゅうしょう
chứng ký sinh trùng
寄生虫学 きせいちゅうがく
ký sinh trùng học
虫卵 ちゅうらん むしたまご
(1) trứng sâu bọ ;(2) trứng trùng ký sinh
寄生虫妄想 きせいちゅうもうそう
bệnh ký sinh trùng ảo tưởng
寄生虫疾患 きせいちゅうしっかん
bệnh ký sinh trùng
抗寄生虫剤 こうきせいちゅうざい
thuốc kháng kí sinh trùng