Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄生虫卵数算定 きせいちゅうらんすうさんてい
tính toán số lượng trứng ký sinh trùng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
虫 むし
con sâu