寄留者
きりゅうしゃ「KÍ LƯU GIẢ」
☆ Danh từ
Dân tạm cư

寄留者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄留者
寄留 きりゅう
sự tạm trú
寄留地 きりゅうち
một có dinh thự tạm thời
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
抑留者 よくりゅうしゃ
người bị tạm giữ do tình nghi
寄稿者 きこうしゃ
người đóng góp ((của) những mục (bài báo))
寄贈者 きそうしゃ きぞうしゃ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
数寄者 すきしゃ
người yêu thích nghệ thuật truyền thống Nhật Bản