寄贈者
きそうしゃ きぞうしゃ「KÍ TẶNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng

Từ đồng nghĩa của 寄贈者
noun
寄贈者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄贈者
寄贈 きぞう きそう
sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng
寄贈品 きぞうひん
quà tặng
贈与者 ぞうよしゃ
người nhận ban tặng.
贈呈者 ぞうていしゃ
người nhận ban tặng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄留者 きりゅうしゃ
dân tạm cư
寄稿者 きこうしゃ
người đóng góp ((của) những mục (bài báo))