寄稿者
きこうしゃ「KÍ CẢO GIẢ」
☆ Danh từ
Người đóng góp ((của) những mục (bài báo))

Từ đồng nghĩa của 寄稿者
noun
寄稿者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄稿者
寄稿 きこう
sự đóng góp cho một tạp chí, tờ báo nào đó
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄贈者 きそうしゃ きぞうしゃ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
寄留者 きりゅうしゃ
dân tạm cư
数寄者 すきしゃ
người yêu thích nghệ thuật truyền thống Nhật Bản
原稿を寄せる げんこうをよせる
để đóng góp một mục (bài báo)