寄留
きりゅう「KÍ LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạm trú

Từ đồng nghĩa của 寄留
noun
Bảng chia động từ của 寄留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄留する/きりゅうする |
Quá khứ (た) | 寄留した |
Phủ định (未然) | 寄留しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄留します |
te (て) | 寄留して |
Khả năng (可能) | 寄留できる |
Thụ động (受身) | 寄留される |
Sai khiến (使役) | 寄留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄留すられる |
Điều kiện (条件) | 寄留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄留しろ |
Ý chí (意向) | 寄留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄留するな |
寄留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄留
寄留地 きりゅうち
một có dinh thự tạm thời
寄留者 きりゅうしゃ
dân tạm cư
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).