入稿
にゅうこう「NHẬP CẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gửi tài liệu để nhấn (như trong in ấn), tải lên tài liệu để in nhà cung cấp dịch vụ

Bảng chia động từ của 入稿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入稿する/にゅうこうする |
Quá khứ (た) | 入稿した |
Phủ định (未然) | 入稿しない |
Lịch sự (丁寧) | 入稿します |
te (て) | 入稿して |
Khả năng (可能) | 入稿できる |
Thụ động (受身) | 入稿される |
Sai khiến (使役) | 入稿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入稿すられる |
Điều kiện (条件) | 入稿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入稿しろ |
Ý chí (意向) | 入稿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入稿するな |
入稿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入稿
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
稿 こう
bản thảo; bản nháp.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy