寄贈
きぞう きそう「KÍ TẶNG」
☆ Danh từ
Sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng
医薬品寄贈ガイドライン
Hướng dẫn tặng hàng y dược
〜の
買
い
付
けや
寄贈
の
手配
をする
Bố trí mua bán hoặc tặng biếu
(
人
)に〜を
寄贈
する
Tặng ai cái gì .

Từ đồng nghĩa của 寄贈
noun
Từ trái nghĩa của 寄贈
寄贈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄贈
寄贈品 きぞうひん
quà tặng
寄贈者 きそうしゃ きぞうしゃ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
遺贈 いぞう
Di vật, di chúc, tài sản để lại sau khi chết
贈呈 ぞうてい
việc tặng