Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荘園 しょうえん そうえん
điền viên.
荘園制 しょうえんせい
hệ thống lãnh chúa
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄進 きしん
đóng góp (cho đền, miếu, v.v.)
荘園制度 しょうえんせいど
別荘地 べっそうち
diện tích biệt thự, biệt thự
園地 えんち
sân vườn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa