Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寄附金控除
寄付金控除 きふきんこーじょ
các khoản khấu trừ đóng góp
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
控除 こうじょ
khấu trừ
寄附 きふ
sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt
公的年金等控除 こーてきねんきんとーこーじょ
khấu trừ lương hưu công cộng
配当控除 はいとーこーじょ
khấu trừ cổ tức
雑損控除 ざつそんこーじょ
giảm trừ tổn thất