寄付金控除
きふきんこーじょ
Các khoản khấu trừ đóng góp
寄付金控除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄付金控除
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
寄付金 きふきん
sự tặng; đóng góp; sự cúng tiền, tiền quyên góp, ủng hộ
控除 こうじょ
khấu trừ
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt