密偵
みってい「MẬT TRINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mật thám.

Bảng chia động từ của 密偵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密偵する/みっていする |
Quá khứ (た) | 密偵した |
Phủ định (未然) | 密偵しない |
Lịch sự (丁寧) | 密偵します |
te (て) | 密偵して |
Khả năng (可能) | 密偵できる |
Thụ động (受身) | 密偵される |
Sai khiến (使役) | 密偵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密偵すられる |
Điều kiện (条件) | 密偵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密偵しろ |
Ý chí (意向) | 密偵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密偵するな |