Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密偵 みってい
mật thám.
偵知 ていち
sự do thám.
内偵 ないてい
việc điều tra bí mật
偵察 ていさつ
trinh sát.
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
探偵社 たんていしゃ
văn phòng thám tử
迷探偵 めいたんてい
thám tử bất tài, thám tử hư cấu
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.