Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密殺 みっさつ
sự giết mổ lén, sự giết mổ bí mật (gia súc...)
密室 みっしつ
mật thất.
ナイショ 秘密
Bí mật
気密室 きみつしつ
phòng kín
密室で みっしつで
đằng sau những cái cửa đóng
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập