Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
密度 みつど
mật độ.
密行 みっこう
sự đi bí mật, sự đi lén; sự hành động bí lén lút
加密列 かみつれ
hoa cúc La Mã
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion