密行
みっこう「MẬT HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi bí mật, sự đi lén; sự hành động bí lén lút

Bảng chia động từ của 密行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密行する/みっこうする |
Quá khứ (た) | 密行した |
Phủ định (未然) | 密行しない |
Lịch sự (丁寧) | 密行します |
te (て) | 密行して |
Khả năng (可能) | 密行できる |
Thụ động (受身) | 密行される |
Sai khiến (使役) | 密行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密行すられる |
Điều kiện (条件) | 密行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密行しろ |
Ý chí (意向) | 密行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密行するな |
密行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密行
隠密行動 おんみつこうどう
hành động bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)