密猟者
みつりょうしゃ「MẬT LIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác).

密猟者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密猟者
密猟 みつりょう
việc câu trộm, việc săn bắn trộm
ナイショ 秘密
Bí mật
密漁者 みつりょうしゃ
những người câu trộm hải sản vi phạm luật cấm
密告者 みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám
密航者 みっこうしゃ
người đi tàu thuỷ lậu vé
猟 りょう
săn
密入国者 みつにゅうこくしゃ
người nhập cư bất hợp pháp
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập