密猟
みつりょう「MẬT LIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc câu trộm, việc săn bắn trộm

Bảng chia động từ của 密猟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密猟する/みつりょうする |
Quá khứ (た) | 密猟した |
Phủ định (未然) | 密猟しない |
Lịch sự (丁寧) | 密猟します |
te (て) | 密猟して |
Khả năng (可能) | 密猟できる |
Thụ động (受身) | 密猟される |
Sai khiến (使役) | 密猟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密猟すられる |
Điều kiện (条件) | 密猟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密猟しろ |
Ý chí (意向) | 密猟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密猟するな |