Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密航者
みっこうしゃ
người đi tàu thuỷ lậu vé
密航 みっこう
sự buôn lậu
ナイショ 秘密
Bí mật
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航海者 こうかいしゃ
nhà hàng hải, người đi biển
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
密漁者 みつりょうしゃ
những người câu trộm hải sản vi phạm luật cấm
密告者 みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám
密猟者 みつりょうしゃ
người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác).
「MẬT HÀNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích