密着取材
みっちゃくしゅざい「MẬT TRỨ THỦ TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bám sát vào đời sống thực tế để phỏng vấn

Bảng chia động từ của 密着取材
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密着取材する/みっちゃくしゅざいする |
Quá khứ (た) | 密着取材した |
Phủ định (未然) | 密着取材しない |
Lịch sự (丁寧) | 密着取材します |
te (て) | 密着取材して |
Khả năng (可能) | 密着取材できる |
Thụ động (受身) | 密着取材される |
Sai khiến (使役) | 密着取材させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密着取材すられる |
Điều kiện (条件) | 密着取材すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密着取材しろ |
Ý chí (意向) | 密着取材しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密着取材するな |
密着取材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密着取材
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ナイショ 秘密
Bí mật
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
密着 みっちゃく
dán chặt; gắn chặt; in ảnh
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
取材班 しゅざいはん
dữ liệu tập hợp phe (đảng)
取材源 しゅざいげん
source (for a news article, etc.)