密葬
みっそう「MẬT TÁNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ tang riêng tư
彼
の
家族
は、
密葬
を
行
うことを
決
めました。
Gia đình anh ấy đã quyết định tổ chức lễ tang riêng tư.

Từ trái nghĩa của 密葬
Bảng chia động từ của 密葬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密葬する/みっそうする |
Quá khứ (た) | 密葬した |
Phủ định (未然) | 密葬しない |
Lịch sự (丁寧) | 密葬します |
te (て) | 密葬して |
Khả năng (可能) | 密葬できる |
Thụ động (受身) | 密葬される |
Sai khiến (使役) | 密葬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密葬すられる |
Điều kiện (条件) | 密葬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密葬しろ |
Ý chí (意向) | 密葬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密葬するな |