Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 密蔵
ナイショ 秘密
Bí mật
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
密 みつ
Đông đúc; dày đặc
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)
道蔵 どうぞう
bộ sưu tập các kinh sách Đạo giáo