Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富士よ夢よ友よ
di truyền, cha truyền con nối
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
そよそよ そよそよ
gió, âm thanh của gió
ぴよぴよ ピヨピヨ ひよひよ
cheep cheep, tweet tweet
蝶よ花よ ちょうよはなよ
nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)