Các từ liên quan tới 富士産業 (健康食品業)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
健康食品 けんこうしょくひん
thức ăn bảo vệ sức khỏe
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.